Trang chủ072950 • KOSDAQ
add
Vissem Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.410,00 ₩ - 4.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.135,00 ₩ - 6.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,20 T KRW
Số lượng trung bình
29,82 N
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,29 T | 58,57% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 63,21% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 74,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 T | 85,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 T | -48,78% |
Tổng tài sản | 101,26 T | 21,69% |
Tổng nợ | 25,39 T | 120,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 74,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -352,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,30 Tr | 99,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 111,02% |
Dòng tiền tự do | 2,78 T | 71,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
94