Trang chủ072950 • KOSDAQ
add
Vissem Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.100,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.135,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,23 T KRW
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,07 T | 82,51% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 43,69% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 113,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 112,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,83 T | -40,02% |
Tổng tài sản | 109,87 T | 33,03% |
Tổng nợ | 33,70 T | 200,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 113,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 294,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | -49,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,21 Tr | 93,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 215,47% |
Dòng tiền tự do | 3,64 T | 377,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100