Trang chủ073010 • KOSDAQ
add
KSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.125,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Phạm vi một năm
2.674,88 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,02 T KRW
Số lượng trung bình
574,26 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,05 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -4,77% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | -0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 T | 490,62% |
Tổng tài sản | 99,25 T | 37,75% |
Tổng nợ | 32,79 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 T | 2.136,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | -37,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | 89,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 T | 1.180,91% |
Dòng tiền tự do | 4,70 T | 705,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
52