Trang chủ073010 • KOSDAQ
add
KSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.355,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.340,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,45 T KRW
Số lượng trung bình
279,36 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,26 T | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 54,94% |
Thu nhập ròng | 4,97 T | -19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,50 | -23,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | -37,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,98 T | 167,06% |
Tổng tài sản | 105,51 T | 40,08% |
Tổng nợ | 34,12 T | 17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 T | -19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 T | 12,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 T | -1.663,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | 89,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 T | -17,34% |
Dòng tiền tự do | 3,84 T | -29,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55