Trang chủ073110 • KOSDAQ
add
Lms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.170,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Phạm vi một năm
5.650,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,89 T KRW
Số lượng trung bình
12,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 T | -37,49% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | -2,47% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | -131,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,79 | -149,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,40 Tr | -94,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 T | -14,93% |
Tổng tài sản | 148,70 T | -7,90% |
Tổng nợ | 76,43 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | -131,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,63 T | -842,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -41,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -551,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 T | -14.037,69% |
Dòng tiền tự do | -5,60 T | -593,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
194