Trang chủ073110 • KOSDAQ
add
Lms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.080,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.650,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,98 T KRW
Số lượng trung bình
38,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,61 T | -34,64% |
Chi phí hoạt động | 6,89 T | 4,29% |
Thu nhập ròng | -4,17 T | 53,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,65 | 29,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 T | -223,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 T | 31,39% |
Tổng tài sản | 155,85 T | -0,77% |
Tổng nợ | 78,96 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 T | 53,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -52,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,74 Tr | -264,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 T | 133,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 T | 148,91% |
Dòng tiền tự do | 700,52 Tr | -89,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
205