Trang chủ073110 • KOSDAQ
add
Lms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.180,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.670,00 ₩ - 10.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,87 T KRW
Số lượng trung bình
9,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | -17,34% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,75 | 20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,13 Tr | 142,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,33 T | -35,64% |
Tổng tài sản | 157,68 T | -13,46% |
Tổng nợ | 72,60 T | -19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,73 T | 106,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | -3,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | 94,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 T | 122,50% |
Dòng tiền tự do | 8,05 T | 1.456,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
204