Trang chủ0731 • HKG
add
C&D Newin Paper & Pulp Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,29 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 17,82 Tr | -40,15% |
Thu nhập ròng | -16,91 Tr | 67,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | 70,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 111,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,09 Tr | 88,64% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -5,44% |
Tổng nợ | 969,19 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,91 Tr | 67,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | 108,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,50 N | 82,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,50 N | -101,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,50 N | -99,05% |
Dòng tiền tự do | -11,60 Tr | 69,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
765