Trang chủ073240 • KRX
add
Kumho Tires
Giá đóng cửa hôm trước
4.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.565,00 ₩ - 4.885,00 ₩
Phạm vi một năm
4.070,00 ₩ - 8.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT KRW
Số lượng trung bình
531,34 N
Tỷ số P/E
4,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | 14,06% |
Chi phí hoạt động | 185,74 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 88,37 T | 213,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 174,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,49 T | 29,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,96 T | -26,38% |
Tổng tài sản | 5,03 NT | 2,51% |
Tổng nợ | 3,35 NT | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,37 T | 213,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,80 T | -66,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,96 T | -91,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,16 T | 65,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,55 T | 28,47% |
Dòng tiền tự do | -40,21 T | -195,37% |
Giới thiệu
Kumho Tire is a South Korean tire manufacturer. Kumho Tire was previously operated as a business unit of the Kumho Asiana Group. Since 2018, it is a subsidiary of Chinese tire conglomerate Doublestar. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.460