Trang chủ073240 • KRX
add
Kumho Tires
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.375,00 ₩ - 4.525,00 ₩
Phạm vi một năm
4.060,00 ₩ - 7.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 NT KRW
Số lượng trung bình
390,20 N
Tỷ số P/E
3,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 NT | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 205,25 T | 18,75% |
Thu nhập ròng | 96,45 T | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 336,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,58 T | 4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,10 T | -43,92% |
Tổng tài sản | 5,39 NT | 7,52% |
Tổng nợ | 3,39 NT | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,45 T | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,72 T | -65,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,18 T | -24,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,29 T | -3,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,73 T | -422,11% |
Dòng tiền tự do | -112,59 T | -4,47% |
Giới thiệu
Kumho Tire is a South Korean tire manufacturer. Kumho Tire was previously operated as a business unit of the Kumho Asiana Group. Since 2018, it is a subsidiary of Chinese tire conglomerate Doublestar. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.505