Trang chủ0733 • HKG
add
Hopefluent Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,23 Tr | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 342,84 Tr | -19,87% |
Thu nhập ròng | -80,98 Tr | 57,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,77 | 51,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,44 Tr | 61,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,06 Tr | -28,70% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -18,93% |
Tổng nợ | 449,09 Tr | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,98 Tr | 57,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | 194,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,41 Tr | -32,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,45 Tr | -71,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,00 N | 99,38% |
Dòng tiền tự do | -35,94 Tr | 67,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.000