Trang chủ073490 • KOSDAQ
add
InnoWirelessCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.690,00 ₩ - 19.600,00 ₩
Phạm vi một năm
15.250,00 ₩ - 32.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,28 T KRW
Số lượng trung bình
30,25 N
Tỷ số P/E
37,14
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,30 T | 102,50% |
Chi phí hoạt động | 10,57 T | 45,13% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | -30,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | 35,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 T | -49,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,36 T | -21,89% |
Tổng tài sản | 230,16 T | 20,29% |
Tổng nợ | 68,31 T | 99,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | -30,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,01 T | -436,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,65 Tr | -204,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 T | -144,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,82 T | -4.446,82% |
Dòng tiền tự do | -13,20 T | -1.079,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
377