Trang chủ073490 • KOSDAQ
add
InnoWirelessCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.850,00 ₩ - 19.280,00 ₩
Phạm vi một năm
15.250,00 ₩ - 26.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,53 T KRW
Số lượng trung bình
27,35 N
Tỷ số P/E
57,84
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,39 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | -18,51% |
Thu nhập ròng | 5,80 T | -18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,99 T | -17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,66 T | -10,58% |
Tổng tài sản | 235,38 T | 7,53% |
Tổng nợ | 61,93 T | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 T | -18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 T | 79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 T | -345,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | -1.117,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -465,12 Tr | -111,91% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | 744,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374