Trang chủ073540 • KOSDAQ
add
FRtek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.321,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.308,00 ₩ - 1.324,00 ₩
Phạm vi một năm
1.021,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,91 T KRW
Số lượng trung bình
24,64 N
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -11,36% |
Thu nhập ròng | 244,74 Tr | 166,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 166,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,44 Tr | 9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 T | 70,36% |
Tổng tài sản | 74,91 T | -31,52% |
Tổng nợ | 17,28 T | -67,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,74 Tr | 166,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -661,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 T | 320,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,82 Tr | 41,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,16 Tr | 143,64% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | 72,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
43