Trang chủ073560 • KOSDAQ
add
Woorison F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.362,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ₩ - 1.365,00 ₩
Phạm vi một năm
1.137,00 ₩ - 1.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,16 T KRW
Số lượng trung bình
127,38 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,40 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | -1,91% |
Thu nhập ròng | 11,62 T | 61,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,83 | 58,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,21 T | 76,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 T | -43,38% |
Tổng tài sản | 499,95 T | 3,03% |
Tổng nợ | 227,74 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,62 T | 61,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 T | 170,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | 79,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 215,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 T | 118,96% |
Dòng tiền tự do | -3,16 T | 79,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
114