Trang chủ073570 • KOSDAQ
add
Lithium For Earth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.876,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.852,00 ₩ - 1.945,00 ₩
Phạm vi một năm
1.552,00 ₩ - 8.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,99 T KRW
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,28 T | 59,68% |
Chi phí hoạt động | 14,80 T | 108,04% |
Thu nhập ròng | -16,00 T | -57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,00 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,56 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 T | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,72 T | 378,80% |
Tổng tài sản | 93,19 T | 204,39% |
Tổng nợ | 43,65 T | 524,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 T | -57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 T | 17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,95 T | -376,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,43 T | 1.199,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,72 T | 283,40% |
Dòng tiền tự do | -23,41 T | -275,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
36