Trang chủ073640 • KOSDAQ
add
Tera Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ₩
Phạm vi một năm
654,00 ₩ - 1.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,51 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -18,11% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 667,48% |
Thu nhập ròng | -3,22 T | -105,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,23 | -151,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 T | -210,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -92,36% |
Tổng tài sản | 85,05 T | -29,67% |
Tổng nợ | 16,72 T | -36,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 T | -105,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -963,60 Tr | 28,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 43,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 T | -235,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,84 T | -34.543,79% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | 45,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
67