Trang chủ073640 • KOSDAQ
add
Tera Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ₩
Phạm vi một năm
654,00 ₩ - 1.713,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,51 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -26,34% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | -4,99% |
Thu nhập ròng | -5,68 T | -46,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,63 | -98,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 T | 3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 T | 0,15% |
Tổng tài sản | 85,32 T | -7,22% |
Tổng nợ | 23,27 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 T | -46,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 T | -850,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 T | 113,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 T | 4.382,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 818,67 Tr | 107,84% |
Dòng tiền tự do | -4,51 T | -180,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
61