Trang chủ0736 • HKG
add
China Properties Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
208,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -44,14 Tr | 9,73% |
Chi phí hoạt động | -34,07 Tr | -50,00% |
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -420,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,90 | 455,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | 21,11% |
Tổng tài sản | 624,20 Tr | -12,57% |
Tổng nợ | 182,58 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -420,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -139,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 116,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,50 N | 213,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
26