Trang chủ0738 • HKG
add
Le Saunda Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,80 Tr | -27,32% |
Chi phí hoạt động | 62,06 Tr | -16,63% |
Thu nhập ròng | -19,02 Tr | -174,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,43 | -277,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,14 Tr | -407,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 Tr | -15,49% |
Tổng tài sản | 655,46 Tr | -19,65% |
Tổng nợ | 114,88 Tr | -23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,02 Tr | -174,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 Tr | -57,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | 105,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,42 Tr | -217,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,33 Tr | -95,62% |
Dòng tiền tự do | -7,56 Tr | -269,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
805