Trang chủ0743 • HKG
add
Asia Cement (China) Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 3,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T HKD
Số lượng trung bình
872,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 89,31 Tr | -32,10% |
Thu nhập ròng | 195,32 Tr | 2.038,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 1.972,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,30 Tr | 93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | -4,01% |
Tổng tài sản | 19,68 T | -2,98% |
Tổng nợ | 2,80 T | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,32 Tr | 2.038,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.822