Trang chủ074430 • KOSDAQ
add
Aminologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
949,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
921,00 ₩ - 949,00 ₩
Phạm vi một năm
847,00 ₩ - 1.541,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,73 T KRW
Số lượng trung bình
59,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | -50,46% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -32,07% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | -210,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,46 | -323,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,60 Tr | -117,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,38 T | 24,15% |
Tổng tài sản | 56,79 T | -1,52% |
Tổng nợ | 5,09 T | 56,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | -210,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,91 Tr | 162,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,00 Tr | -105,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,24 Tr | -25,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 549,47 Tr | -83,99% |
Dòng tiền tự do | -148,59 Tr | 90,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
38