Trang chủ074430 • KOSDAQ
add
Aminologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ₩ - 1.308,00 ₩
Phạm vi một năm
847,00 ₩ - 1.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,76 T KRW
Số lượng trung bình
73,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 80,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,29 | 88,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,25 Tr | 202,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,66 T | 14,64% |
Tổng tài sản | 58,92 T | -2,52% |
Tổng nợ | 4,58 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 80,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,13 Tr | -108,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,79 T | 197.102,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,96 Tr | -45,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 T | -37,25% |
Dòng tiền tự do | -958,60 Tr | -121,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
37