Trang chủ074430 • KOSDAQ
add
Aminologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
914,00 ₩ - 940,00 ₩
Phạm vi một năm
847,00 ₩ - 1.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,77 T KRW
Số lượng trung bình
144,20 N
Tỷ số P/E
44,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -42,61% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 3,42% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -176,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,12 | -382,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 T | -837,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,83 T | 38,96% |
Tổng tài sản | 58,14 T | 3,33% |
Tổng nợ | 3,51 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -176,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 261,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,61 Tr | -471,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,66 Tr | 6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 694,60 Tr | 185,82% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 238,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
38