Trang chủ074600 • KOSDAQ
add
Wonik QnC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.410,00 ₩ - 17.800,00 ₩
Phạm vi một năm
15.250,00 ₩ - 41.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
458,46 T KRW
Số lượng trung bình
172,86 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,09 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 53,32 T | 21,19% |
Thu nhập ròng | 7,62 T | 49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 39,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,57 T | -59,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 270,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,03 T | -24,79% |
Tổng tài sản | 1,53 NT | 11,49% |
Tổng nợ | 965,38 T | 11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 T | 49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,32 T | -48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,50 T | 15,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,47 T | -25,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 T | -123,64% |
Dòng tiền tự do | -42,69 T | -557,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.170