Trang chủ074600 • KOSDAQ
add
Wonik QnC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.030,00 ₩ - 18.500,00 ₩
Phạm vi một năm
15.250,00 ₩ - 38.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
477,13 T KRW
Số lượng trung bình
152,72 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,37 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 44,34 T | 25,67% |
Thu nhập ròng | 15,59 T | -4,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -10,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,41 T | -23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,37 T | -9,49% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 11,17% |
Tổng nợ | 977,10 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 T | -4,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 T | -54,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,34 T | 27,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,01 T | 49,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | 85,82% |
Dòng tiền tự do | -19,46 T | 59,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.170