Trang chủ074610 • KRX
add
ENPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
511,00 ₩
Phạm vi một năm
511,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 T | -38,37% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | -41,32% |
Thu nhập ròng | 15,02 T | 299,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 152,29 | 423,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 T | -5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -87,43% |
Tổng tài sản | 63,21 T | -63,01% |
Tổng nợ | 38,24 T | -61,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 T | 299,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,00 Tr | 128,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,21 T | 220,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,32 T | -260,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | 50,44% |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | -114,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
111