Trang chủ074610 • KRX
add
ENPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.551,00 ₩ - 1.675,00 ₩
Phạm vi một năm
1.529,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,46 T KRW
Số lượng trung bình
392,72 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 T | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | 24,88% |
Thu nhập ròng | -14,21 T | 81,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,20 | 84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,88 T | -105,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -67,64% |
Tổng tài sản | 155,51 T | 30,39% |
Tổng nợ | 90,52 T | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,21 T | 81,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 T | 44,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 T | -50,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 T | -84,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 T | -161,90% |
Dòng tiền tự do | -13,30 T | -131,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
164