Trang chủ074610 • KRX
add
ENPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
511,00 ₩
Phạm vi một năm
511,00 ₩ - 3.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 T KRW
Số lượng trung bình
649,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 T | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 6,19 T | -16,98% |
Thu nhập ròng | -47,77 T | -256,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -267,20 | -296,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 T | 63,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -78,85% |
Tổng tài sản | 100,29 T | -41,75% |
Tổng nợ | 92,82 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,77 T | -256,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | -43,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 843,53 Tr | 103,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 T | -133,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -789,47 Tr | 95,56% |
Dòng tiền tự do | -9,84 T | 84,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
163