Trang chủ0746 • HKG
add
Lee & Man Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,66 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
2,67 $ - 4,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T HKD
Số lượng trung bình
78,33 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
7,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,84 Tr | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 148,62 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 120,04 Tr | 129,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,07 | 130,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,01 Tr | 43,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,40 Tr | 26,40% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 3,54% |
Tổng nợ | 1,20 T | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,04 Tr | 129,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,11 Tr | 123,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,55 Tr | -5,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,32 Tr | -62,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,63 Tr | 78,48% |
Dòng tiền tự do | -28,89 Tr | -260,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.000