Trang chủ0747 • HKG
add
Shenyang Public Utility Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
264,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,00 N | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 8,29 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | -46,17 Tr | 30,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,90 N | 32,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,13 Tr | 59,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 544,80 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 224,66 Tr | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,17 Tr | 30,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,79 Tr | -270,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,77 Tr | -736,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,85 Tr | 278,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -46,72% |
Dòng tiền tự do | -18,56 Tr | 43,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35