Trang chủ075130 • KOSDAQ
add
Plantynet Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Phạm vi một năm
1.864,00 ₩ - 3.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T KRW
Số lượng trung bình
91,79 N
Tỷ số P/E
27,28
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,72 T | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 7,90 T | 13,96% |
Thu nhập ròng | -51,56 Tr | -103,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -102,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 80,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,92 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 95,82 T | 1,25% |
Tổng nợ | 15,22 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,56 Tr | -103,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 622,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 T | 54,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,20 Tr | 70,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | 80,77% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | 216,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
80