Trang chủ075130 • KOSDAQ
add
Plantynet Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.835,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Phạm vi một năm
1.864,00 ₩ - 4.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,29 T KRW
Số lượng trung bình
362,52 N
Tỷ số P/E
100,70
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 T | 75,59% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 14,41% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | -37,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | -64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | 745,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,05 T | 17,57% |
Tổng tài sản | 99,58 T | 1,50% |
Tổng nợ | 16,94 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | -37,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,05 T | 174,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 T | 320,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,24 Tr | -225,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,94 T | 191,44% |
Dòng tiền tự do | 7,34 T | 99,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
81