Trang chủ075180 • KRX
add
Saeron Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.845,00 ₩ - 3.930,00 ₩
Phạm vi một năm
3.610,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,78 T KRW
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,31 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -58,56% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | 311,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 3.257,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,41 T | 0,63% |
Tổng tài sản | 264,42 T | 0,87% |
Tổng nợ | 25,03 T | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | 311,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 T | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | 21,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | 0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 128,30% |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | -212,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
295