Trang chủ075180 • KRX
add
Saeron Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.305,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Phạm vi một năm
3.060,00 ₩ - 4.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,32 T KRW
Số lượng trung bình
17,53 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,12 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -43,14% |
Thu nhập ròng | 4,47 T | 278,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | 283,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 T | -249,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,19 T | 17,97% |
Tổng tài sản | 275,01 T | 6,77% |
Tổng nợ | 30,14 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 T | 278,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,35 Tr | -88,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | 94,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,97 Tr | -35,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 T | 110,41% |
Dòng tiền tự do | 2,54 T | 351,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
292