Trang chủ075180 • KRX
add
Saeron Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.360,00 ₩ - 3.435,00 ₩
Phạm vi một năm
3.060,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,18 T KRW
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,88 T | -6,34% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | -1,52% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | -60,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -57,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,50 T | 14,43% |
Tổng tài sản | 272,12 T | 4,58% |
Tổng nợ | 27,79 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | -60,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,95 Tr | -172,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | -50,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,82 Tr | 22,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | -73,31% |
Dòng tiền tự do | -5,03 T | -12,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
275