Trang chủ0754 • HKG
add
Hopson Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T HKD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
93,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 T | 25,05% |
Chi phí hoạt động | 834,93 Tr | -31,09% |
Thu nhập ròng | -476,65 Tr | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | 22,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 389,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,91 T | -28,26% |
Tổng tài sản | 256,88 T | -11,02% |
Tổng nợ | 157,97 T | -15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,65 Tr | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | -56,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 897,69 Tr | 219,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,14 T | -56,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 T | -176,57% |
Dòng tiền tự do | 896,56 Tr | 297,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
8.506