Trang chủ075580 • KRX
add
Sejin Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.470,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Phạm vi một năm
6.380,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
603,17 T KRW
Số lượng trung bình
829,18 N
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,50 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | 12,99 T | 404,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,19 | 341,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 229,00 | 397,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 T | 223,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,60 T | 3,89% |
Tổng tài sản | 630,06 T | 7,95% |
Tổng nợ | 378,69 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,99 T | 404,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,80 Tr | -105,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 T | 37,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 T | -117,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 T | -125,94% |
Dòng tiền tự do | 2,91 T | -84,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
335