Trang chủ075580 • KRX
add
Sejin Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.790,00 ₩ - 8.170,00 ₩
Phạm vi một năm
4.435,00 ₩ - 10.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
463,32 T KRW
Số lượng trung bình
762,97 N
Tỷ số P/E
116,90
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,15 T | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | -12,60% |
Thu nhập ròng | -2,63 T | -182,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 | -190,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -46,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | 188,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,96 T | 90,47% |
Tổng tài sản | 591,13 T | 8,55% |
Tổng nợ | 358,20 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 T | -182,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -82,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 T | 78,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,75 T | 127,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,66 T | 876,24% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | 93,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
324