Trang chủ0755 • HKG
add
DevGreat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,40 Tr | -25,81% |
Chi phí hoạt động | 16,14 Tr | -37,22% |
Thu nhập ròng | -276,26 Tr | -195,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -537,51 | -297,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,57 Tr | -46,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,92 Tr | -42,38% |
Tổng tài sản | 4,35 T | -29,03% |
Tổng nợ | 3,81 T | -24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,26 Tr | -195,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 Tr | -23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,50 N | -100,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 Tr | 80,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | 87,46% |
Dòng tiền tự do | -28,20 Tr | 70,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
594