Trang chủ0756 • HKG
add
Summi (Group) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,15 | -31,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -845,50 N | 69,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 Tr | 45,48% |
Tổng tài sản | 125,43 Tr | -18,51% |
Tổng nợ | 404,92 Tr | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -279,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 Tr | 169,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 95,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | -95,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 Tr | 68,29% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | 48,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
110