Trang chủ0757 • HKG
add
Solargiga Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,62 Tr | -51,24% |
Chi phí hoạt động | 70,97 Tr | -13,53% |
Thu nhập ròng | -50,57 Tr | -201,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | -307,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,57 Tr | -131,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,67 Tr | -66,91% |
Tổng tài sản | 4,69 T | -25,32% |
Tổng nợ | 3,61 T | -29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,57 Tr | -201,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,86 Tr | 61,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,05 Tr | -120,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,91 Tr | 59,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,85 Tr | -12,52% |
Dòng tiền tự do | -61,05 Tr | -37,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.555