Trang chủ075970 • KOSDAQ
add
Dongkuk Refractories & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.455,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.285,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,63 T KRW
Số lượng trung bình
445,66 N
Tỷ số P/E
95,95
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,22 T | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 5,46% |
Thu nhập ròng | 591,93 Tr | 59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 58,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 T | 39,62% |
Tổng tài sản | 131,43 T | 4,07% |
Tổng nợ | 50,74 T | 13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,93 Tr | 59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,87 T | 182,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 438,27 Tr | 1.454,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -936,53 Tr | 46,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 T | 1.094,98% |
Dòng tiền tự do | 4,02 T | 606,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
141