Trang chủ075970 • KOSDAQ
add
Dongkuk Refractories & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.415,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.275,00 ₩ - 3.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,71 T KRW
Số lượng trung bình
49,83 N
Tỷ số P/E
42,51
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,94 T | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 5,15% |
Thu nhập ròng | -475,35 Tr | -404,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -414,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 T | 1,47% |
Tổng tài sản | 127,26 T | -0,76% |
Tổng nợ | 46,62 T | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,35 Tr | -404,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 T | -4,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,46 Tr | 80,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,60 Tr | -125,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 T | -78,05% |
Dòng tiền tự do | -3,37 T | 12,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
135