Trang chủ075970 • KOSDAQ
add
Dongkuk Refractories & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 ₩ - 2.505,00 ₩
Phạm vi một năm
2.275,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,99 T KRW
Số lượng trung bình
541,48 N
Tỷ số P/E
27,58
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,30 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | -0,00% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 13.889,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 14.766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 68,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -484,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 T | 15,08% |
Tổng tài sản | 127,51 T | 0,92% |
Tổng nợ | 45,66 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 13.889,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,10 Tr | -59,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | 23,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -501,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | -1.292,56% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | -4,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
139