Trang chủ0759 • HKG
add
CEC International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,20 Tr | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 150,50 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | -14,32 Tr | -8.781,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,08 | -10.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,35 Tr | -163,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,25 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 880,59 Tr | -4,63% |
Tổng nợ | 418,95 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,32 Tr | -8.781,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,22 Tr | -2,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 39,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,65 Tr | -9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 Tr | -61,40% |
Dòng tiền tự do | 37,14 Tr | -15,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.380