Trang chủ0759 • HKG
add
CEC International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
73,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,33 Tr | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 151,16 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | -15,07 Tr | -291,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | -313,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 Tr | -134,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,18 Tr | -9,10% |
Tổng tài sản | 886,30 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 395,31 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,07 Tr | -291,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,30 Tr | -20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | 33,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,78 Tr | 15,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -256,45% |
Dòng tiền tự do | 36,40 Tr | -24,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.350