Trang chủ076080 • KOSDAQ
add
Welcron Hantec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.353,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ₩ - 1.371,00 ₩
Phạm vi một năm
850,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 T KRW
Số lượng trung bình
37,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,46 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 7,05 T | 24,53% |
Thu nhập ròng | 9,50 T | 257,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 253,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,68 T | 469,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 T | 30,72% |
Tổng tài sản | 170,96 T | 13,23% |
Tổng nợ | 113,66 T | 30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,50 T | 257,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | 59,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,26 Tr | -107,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,24 T | 4.807,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,34 T | 61,16% |
Dòng tiền tự do | -6,10 T | -11,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
207