Trang chủ0764 • HKG
add
Eternity Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
359,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,68 Tr | 202,25% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | 91,58% |
Thu nhập ròng | -143,86 Tr | -28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -582,88 | -225,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,64 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -15,46% |
Tổng nợ | 1,55 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,86 Tr | -28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
371