Trang chủ076610 • KOSDAQ
add
Haesung Optics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.197,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.183,00 ₩ - 1.209,00 ₩
Phạm vi một năm
312,00 ₩ - 2.055,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,14 T KRW
Số lượng trung bình
159,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,59 T | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | -15,26% |
Thu nhập ròng | -4,13 T | -339,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,13 | -380,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,12 Tr | -53,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 113,65 T | 33,13% |
Tổng nợ | 71,47 T | 62,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 T | -339,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,20 Tr | -105,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,99 T | 148,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,58 T | 124,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,21 T | 221,08% |
Dòng tiền tự do | 4,41 T | 465,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
43