Trang chủ076610 • KOSDAQ
add
Haesung Optics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
547,00 ₩ - 570,00 ₩
Phạm vi một năm
519,00 ₩ - 1.561,49 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 T KRW
Số lượng trung bình
767,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,88 T | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 46,69% |
Thu nhập ròng | -5,00 T | -269,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,18 | -275,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 T | -151,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 T | 91,11% |
Tổng tài sản | 107,48 T | -8,28% |
Tổng nợ | 93,92 T | 33,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 T | -269,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 T | -66,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,48 T | 350,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 T | -772,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 780,95 Tr | 117,91% |
Dòng tiền tự do | -4,22 T | 25,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
42