Trang chủ0767 • HKG
add
Zhong Ji Longevity Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
658,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,37 Tr | 304,31% |
Chi phí hoạt động | 35,37 Tr | 94,45% |
Thu nhập ròng | -16,85 Tr | -6.447,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,59 | -1.673,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,84 Tr | -40,99% |
Tổng tài sản | 525,63 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 125,49 Tr | 59,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,85 Tr | -6.447,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
55