Trang chủ0768 • HKG
add
UBA Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
304,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,00 N | 54,12% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 80,50 N | -70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,44 | -80,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,78 Tr | -8,14% |
Tổng tài sản | 83,05 Tr | -8,18% |
Tổng nợ | 335,00 N | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,50 N | -70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,00 N | -229,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,50 N | 322,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -785,50 N | -223,25% |
Dòng tiền tự do | -768,75 N | 4,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4