Trang chủ0771 • HKG
add
Automated Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
575,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
249,04 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,73 Tr | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 39,65 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | -58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -57,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,89 Tr | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,67 Tr | 7,09% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 4,66% |
Tổng nợ | 1,04 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | -58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,76 Tr | 29,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,98 Tr | -808,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,01 Tr | 24,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,95 Tr | 11,41% |
Dòng tiền tự do | 17,95 Tr | -14,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.458