Trang chủ077360 • KOSDAQ
add
DuksanHiMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.685,00 ₩ - 4.840,00 ₩
Phạm vi một năm
4.510,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,46 T KRW
Số lượng trung bình
98,64 N
Tỷ số P/E
43,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,68 T | 71,92% |
Chi phí hoạt động | 9,11 T | 111,60% |
Thu nhập ròng | 5,90 T | -39,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -64,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,81 T | 1.572,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,82 T | 20,30% |
Tổng tài sản | 778,11 T | 96,13% |
Tổng nợ | 344,59 T | 329,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 T | -39,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,88 T | -25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,53 T | -340,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 T | 8,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,64 T | -271,58% |
Dòng tiền tự do | -670,42 Tr | -119,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
200