Trang chủ077500 • KRX
add
Uniquest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
4.010,00 ₩ - 8.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,44 T KRW
Số lượng trung bình
142,41 N
Tỷ số P/E
20,05
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,86 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | -5,28% |
Thu nhập ròng | 6,59 T | 19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 T | 8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,26 T | -7,00% |
Tổng tài sản | 509,73 T | 1,16% |
Tổng nợ | 273,97 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,59 T | 19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,16 T | 81,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,04 Tr | 12,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,32 T | -162,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,06 T | 71,94% |
Dòng tiền tự do | 54,68 T | 143,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
228