Trang chủ077500 • KRX
add
Uniquest Coporation
Giá đóng cửa hôm trước
6.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.240,00 ₩ - 6.590,00 ₩
Phạm vi một năm
4.010,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,35 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 7,32 T | -2,67% |
Thu nhập ròng | 4,82 T | -44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -46,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 T | -14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,88 T | 97,11% |
Tổng tài sản | 492,35 T | -24,21% |
Tổng nợ | 264,59 T | -38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 T | -44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 T | 389,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,79 Tr | -119,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,86 T | 445,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,36 T | 636,63% |
Dòng tiền tự do | 15,30 T | -91,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
222