Trang chủ0776 • HKG
add
Imperium Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
641,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 Tr | -26,37% |
Chi phí hoạt động | 10,51 Tr | -56,61% |
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 80,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,86 | 73,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 77,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,98 Tr | 14,23% |
Tổng tài sản | 87,16 Tr | -13,64% |
Tổng nợ | 266,41 Tr | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -179,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 80,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,81 Tr | 54,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,00 N | -44,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | -50,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,50 N | 91,66% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | -10,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137