Trang chủ077970 • KRX
add
STX Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.400,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Phạm vi một năm
12.880,00 ₩ - 31.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
829,06 T KRW
Số lượng trung bình
332,06 N
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,14 T | 20,46% |
Chi phí hoạt động | 13,30 T | 12,96% |
Thu nhập ròng | 10,55 T | 339,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 264,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,56 T | 91,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,52 T | -57,78% |
Tổng tài sản | 946,47 T | -2,81% |
Tổng nợ | 661,13 T | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,55 T | 339,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,16 T | -273,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | -161,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,65 T | -217,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,11 T | -568,44% |
Dòng tiền tự do | -55,62 T | -98,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
894