Trang chủ077970 • KRX
add
STX Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.100,00 ₩ - 19.720,00 ₩
Phạm vi một năm
11.400,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
461,76 T KRW
Số lượng trung bình
633,87 N
Tỷ số P/E
25,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,97 T | 40,01% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | 11,53% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | 1.204,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 T | 80,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,80 T | 69,88% |
Tổng tài sản | 980,66 T | 16,57% |
Tổng nợ | 707,09 T | 21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | 1.204,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | 93,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 T | -167,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 T | 538,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 T | 77,39% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | 92,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
860