Trang chủ078000 • KRX
add
Telcoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.770,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.210,00 ₩ - 11.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,22 T KRW
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
54,05
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | -23,70% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | 16,41 Tr | -97,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -97,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,49 Tr | -189,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,22 T | -23,60% |
Tổng tài sản | 110,12 T | -7,65% |
Tổng nợ | 6,85 T | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,41 Tr | -97,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | -80,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,55 Tr | 84,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,81 Tr | 5.560,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | -78,06% |
Dòng tiền tự do | 6,43 T | -25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
185