Trang chủ078000 • KRX
add
Telcoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.450,00 ₩ - 15.150,00 ₩
Phạm vi một năm
8.510,00 ₩ - 16.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,52 T KRW
Số lượng trung bình
41,61 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 T | -9,23% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | -9,97% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | 22,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,39 | 14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | 15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,65 T | -4,12% |
Tổng tài sản | 115,94 T | -1,47% |
Tổng nợ | 11,36 T | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | 22,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,65 T | 20,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,61 T | 464,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | 90,85% |
Dòng tiền tự do | -3,85 T | 54,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
172