Trang chủ078020 • KOSDAQ
add
LS Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.885,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 5.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
273,24 T KRW
Số lượng trung bình
364,59 N
Tỷ số P/E
24,30
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,33 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 195,89 T | -2,49% |
Thu nhập ròng | 12,50 T | -21,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -20,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 NT | 16,52% |
Tổng tài sản | 9,20 NT | 10,90% |
Tổng nợ | 8,34 NT | 12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 T | -21,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,41 T | -69,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 T | 122,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,29 T | 119,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,08 T | 7.029,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
322