Trang chủ078020 • KOSDAQ
add
LS Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.825,00 ₩ - 3.865,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,88 T KRW
Số lượng trung bình
25,75 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,88 T | 38,77% |
Chi phí hoạt động | 213,78 T | 43,86% |
Thu nhập ròng | -10,10 T | -261,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,53 | -216,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 NT | 23,29% |
Tổng tài sản | 8,78 NT | 12,75% |
Tổng nợ | 7,91 NT | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 T | -261,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,39 T | 113,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 T | -25,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,46 T | -113,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 T | -128,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
322