Trang chủ078130 • KOSDAQ
add
Kuk Il Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ₩
Phạm vi một năm
800,00 ₩ - 800,00 ₩
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,68 T | 74,98% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 275,52 Tr | 110,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 106,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,07 Tr | 935,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 T | -59,01% |
Tổng tài sản | 137,92 T | -9,39% |
Tổng nợ | 14,69 T | -13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,52 Tr | 110,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,51 Tr | 96,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 T | 56,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,70 Tr | 99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 T | 90,02% |
Dòng tiền tự do | -19,50 T | -65,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1978
Trang web
Nhân viên
129