Trang chủ078130 • KOSDAQ
add
Kuk Il Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ₩
Phạm vi một năm
800,00 ₩ - 800,00 ₩
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,51 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 47,43% |
Thu nhập ròng | -208,98 Tr | 97,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | 97,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -598,93 Tr | -187,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,46 T | 461,74% |
Tổng tài sản | 153,03 T | 19,54% |
Tổng nợ | 17,91 T | -77,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,98 Tr | 97,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -180,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,10 T | 21.926,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | 98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 T | 656,36% |
Dòng tiền tự do | 818,28 Tr | 157,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1978
Trang web
Nhân viên
165