Trang chủ078150 • KOSDAQ
add
HB Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.541,00 ₩ - 4.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,14 T KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,04 T | 202,66% |
Chi phí hoạt động | 11,69 T | 720,88% |
Thu nhập ròng | -28,95 T | -163,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,72 | 38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,07 T | 86,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,43 T | 29,38% |
Tổng tài sản | 348,82 T | -13,71% |
Tổng nợ | 92,11 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,95 T | -163,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,53 T | -78,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 T | 63,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 558,94 Tr | 102,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,81 T | 7,75% |
Dòng tiền tự do | 12,13 T | 161,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
426