Trang chủ078150 • KOSDAQ
add
HB Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.852,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.890,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.820,00 ₩ - 4.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,89 T KRW
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,69 T | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | -36,33% |
Thu nhập ròng | -19,81 T | -583,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,64 | -525,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -93,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,96 T | -47,54% |
Tổng tài sản | 411,85 T | 15,65% |
Tổng nợ | 99,11 T | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,81 T | -583,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,85 T | 130,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,97 T | -115,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,91 T | 272,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,77 T | -47,86% |
Dòng tiền tự do | -3,57 T | -164,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
429