Trang chủ078160 • KOSDAQ
add
Medipost Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.330,00 ₩ - 13.740,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 15.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
460,23 T KRW
Số lượng trung bình
109,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 25,47 T | 47,51% |
Thu nhập ròng | -16,38 T | -139,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,20 | -124,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,26 T | -182,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,05 T | -51,10% |
Tổng tài sản | 398,37 T | -9,92% |
Tổng nợ | 103,78 T | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,38 T | -139,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,23 T | -102,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,09 T | 386,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,09 Tr | 91,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,11 T | 254,40% |
Dòng tiền tự do | -8,31 T | -4,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
328