Trang chủ078160 • KOSDAQ
add
Medipost Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.750,00 ₩ - 8.890,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 15.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
302,49 T KRW
Số lượng trung bình
102,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,84 T | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 30,10 T | 55,46% |
Thu nhập ròng | -40,32 T | -454,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,08 | -438,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,22 T | -105,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,20 T | -41,59% |
Tổng tài sản | 414,29 T | -7,81% |
Tổng nợ | 103,57 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,32 T | -454,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,83 T | -196,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,27 T | 134,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,33 Tr | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,06 T | 151,81% |
Dòng tiền tự do | -15,03 T | -331,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
308