Trang chủ078160 • KOSDAQ
add
Medipost Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.180,00 ₩ - 8.660,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 8.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
281,61 T KRW
Số lượng trung bình
263,12 N
Tỷ số P/E
57,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,52 T | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 19,97 T | 31,92% |
Thu nhập ròng | 2,85 T | -19,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,28 | -23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,83 T | -120,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,56 T | 2,00% |
Tổng tài sản | 442,93 T | 11,86% |
Tổng nợ | 98,24 T | -33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 T | -19,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,65 T | -91,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,57 T | -5,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,84 Tr | 81,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,78 T | -11,24% |
Dòng tiền tự do | -10,53 T | 7,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
299