Trang chủ078350 • KOSDAQ
add
Hanyang Digitech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.080,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 31.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,95 T KRW
Số lượng trung bình
103,11 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,90 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 31,00% |
Thu nhập ròng | 8,07 T | 24,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,46 T | 31,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,41 T | 506,55% |
Tổng tài sản | 276,85 T | 10,31% |
Tổng nợ | 117,48 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,07 T | 24,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,24 T | -96,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 T | 43,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 T | -38,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 T | -39,24% |
Dòng tiền tự do | -7,33 T | 60,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
67