Trang chủ0784 • HKG
add
Ling Yui Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
94,00 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,29 Tr | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 773,00 N | 198,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 190,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 65,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 Tr | 19,59% |
Tổng tài sản | 157,83 Tr | -14,64% |
Tổng nợ | 78,83 Tr | -28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 773,00 N | 198,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,85 Tr | -12.577,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 94,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | 326,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,76 Tr | -265,40% |
Dòng tiền tự do | 3,54 Tr | 142,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
67