Trang chủ078520 • KRX
add
Able C&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.870,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Phạm vi một năm
5.730,00 ₩ - 11.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,88 T KRW
Số lượng trung bình
87,16 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,57 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 32,08 T | -14,07% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | 702,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 730,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 T | 66,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,14 T | -34,76% |
Tổng tài sản | 159,09 T | -8,49% |
Tổng nợ | 67,81 T | -21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | 702,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 410,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,80 T | -68,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 T | 87,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 917,77 Tr | 104,10% |
Dòng tiền tự do | 589,77 Tr | 101,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
246