Trang chủ078520 • KRX
add
Able C&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.920,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 11.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,26 T KRW
Số lượng trung bình
88,96 N
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,90 T | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 30,90 T | -10,48% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | 234,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 247,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 T | 65,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,05 T | -66,60% |
Tổng tài sản | 164,61 T | -21,73% |
Tổng nợ | 72,56 T | -40,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | 234,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,39 T | -183,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,53 Tr | -108,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 T | -166,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,95 T | -201,49% |
Dòng tiền tự do | -10,14 T | -122,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
245