Trang chủ078590 • KOSDAQ
add
Hyulim A-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
575,00 ₩ - 586,00 ₩
Phạm vi một năm
417,00 ₩ - 1.695,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,41 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 21,03 T | 106,42% |
Thu nhập ròng | -179,51 T | -2.868,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -292,34 | -2.945,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 T | -244,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,63 T | 59,52% |
Tổng tài sản | 471,01 T | 554,97% |
Tổng nợ | 358,05 T | 658,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,51 T | -2.868,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,55 T | 277,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,33 T | -2.669,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,26 T | 11.617,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,49 T | 202,33% |
Dòng tiền tự do | 117,86 T | 1.308,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122