Trang chủ078600 • KOSDAQ
add
Daejoo Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
87.000,00 ₩ - 89.300,00 ₩
Phạm vi một năm
67.800,00 ₩ - 163.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT KRW
Số lượng trung bình
149,14 N
Tỷ số P/E
75,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,77 T | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 7,47 T | 1,36% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | 4.378,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 4.236,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 287,00 | 4.000,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 T | 179,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,43 T | 146,58% |
Tổng tài sản | 562,45 T | 49,10% |
Tổng nợ | 390,00 T | 51,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | 4.378,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,47 T | 362,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,03 T | -26,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 T | 117,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 T | 57,58% |
Dòng tiền tự do | -14,86 T | 33,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
337