Trang chủ078600 • KOSDAQ
add
Daejoo Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
81.700,00 ₩ - 85.300,00 ₩
Phạm vi một năm
71.000,00 ₩ - 163.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 NT KRW
Số lượng trung bình
122,03 N
Tỷ số P/E
36,42
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,99 T | 23,10% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 18,59% |
Thu nhập ròng | 20,07 T | 1.917,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,02 | 1.535,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 N | 1.705,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 T | 125,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,58 T | 98,37% |
Tổng tài sản | 622,95 T | 50,69% |
Tổng nợ | 392,71 T | 53,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,07 T | 1.917,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,31 T | 152,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,21 T | 30,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,47 T | -66,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | -130,18% |
Dòng tiền tự do | -58,36 T | -124,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
337