Trang chủ078860 • KOSDAQ
add
NS ENM
Giá đóng cửa hôm trước
8.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.950,00 ₩ - 8.440,00 ₩
Phạm vi một năm
197,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,56 T KRW
Số lượng trung bình
31,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 73,89% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -8,38% |
Thu nhập ròng | -2,89 T | 52,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,49 | 72,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 T | -26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | 4,22% |
Tổng tài sản | 103,30 T | -12,46% |
Tổng nợ | 31,46 T | -24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 T | 52,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -986,76 Tr | -258,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | 12,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,18 Tr | 292,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | -31,19% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | 2,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
47