Trang chủ078935 • KRX
add
GS Holdings Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
38.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.300,00 ₩ - 38.900,00 ₩
Phạm vi một năm
33.900,00 ₩ - 53.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 NT KRW
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 NT | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 782,84 T | 5,58% |
Thu nhập ròng | 201,43 T | 18,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,62 T | 12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 NT | -6,02% |
Tổng tài sản | 35,08 NT | 3,31% |
Tổng nợ | 16,86 NT | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,43 T | 18,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 752,96 T | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,60 T | 53,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -683,32 T | 25,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,79 T | 70,53% |
Dòng tiền tự do | -454,48 T | -370,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
74