Trang chủ078935 • KRX
add
GS Holdings Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
41.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.900,00 ₩ - 41.600,00 ₩
Phạm vi một năm
34.300,00 ₩ - 53.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 NT KRW
Số lượng trung bình
7,51 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 NT | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 740,49 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 204,67 T | -43,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 966,56 T | -17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 NT | -14,79% |
Tổng tài sản | 35,48 NT | 1,26% |
Tổng nợ | 17,12 NT | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,67 T | -43,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,31 T | -55,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,75 T | 42,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,72 T | 164,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,55 T | -15,00% |
Dòng tiền tự do | 748,17 T | -35,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
25